TT | TỔ CM | SL | TS tiết | Bình quân | GIẢNG DẠY | KIÊM NHIỆM THEO CHỨC VỤ | KIÊM NHIỆM THEO CÔNG VIỆC | GHI CHÚ | ||||||||||
VH | TC | NPT | CĐ | ĐTN | TT | TTra | TKí | CNL | PHBM | TQuĩ | TVấn | GThị | ||||||
01 | Ngữ văn | 10 | 159,5 | 15,9 | 102 | 28 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 8,5 | 3 | 0 | |
1.1 | ST/ lớp hoặc nhiệm vụ | 1 | 3 | 3 | 4 | 8,5 | 3 | |||||||||||
1.2 | Số lớp hoặc số người | 28 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | |||||||||||
02 | Sử-CD | 4 | 65 | 16,2 | 65 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.1 | ST/ lớp hoặc nhiệm vụ | |||||||||||||||||
2.2 | Số lớp hoặc số người | |||||||||||||||||
03 | Địa lý | 3 | 48 | 16 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | |
3.1 | ST/ lớp hoặc nhiệm vụ | 3 | 4 | 3 | ||||||||||||||
3.2 | Số lớp hoặc số người | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||
04 | Toán | 12 | 182 | 15,2 | 93 | 28 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 40 | 0 | 0 | 0 | 18 | |
4.1 | ST/ lớp hoặc nhiệm vụ | 1 | 3 | 4 | 3 | |||||||||||||
4.2 | Số lớp hoặc số người | 28 | 1 | 10 | 6 | |||||||||||||
05 | Tin học | 4 | 64,5 | 16,1 | 38 | 0 | 12 | 0 | 8,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | |
5.1 | ST/ lớp hoặc nhiệm vụ | 3 | 8,5 | 3 | 3 | |||||||||||||
5.2 | Số lớp hoặc số người | 4 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
06 | Lí - CN | 9 | 129 | 14,3 | 74 | 19 | 6 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
6.1 | ST/ lớp hoặc nhiệm vụ | 1 | 3 | 3 | 4 | 3 | ||||||||||||
6.2 | Số lớp hoặc số người | 19 | 2 | 1 | 6 | 1 | ||||||||||||
07 | Hóa học | 6 | 91 | 15,2 | 56 | 9 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
7.1 | ST/ lớp hoặc nhiệm vụ | 1 | 4 | 4 | 3 | |||||||||||||
7.2 | Số lớp hoặc số người | 9 | 1 | 4 | 2 | |||||||||||||
08 | Sinh - CN | 6 | 80,5 | 13,3 | 47 | 0 | 6 | 0 | 8,5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 3 | 0 | 0 | 3 | |
8.1 | ST/ lớp hoặc nhiệm vụ | 3 | 8,5 | 3 | 2 | 4 | 3 | 3 | ||||||||||
8.2 | Số lớp hoặc số người | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||||
09 | Tiếng Anh | 8 | 128 | 16 | 84 | 28 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 3 | |
9.1 | ST/ lớp hoặc nhiệm vụ | 1 | 3 | 2 | 4 | 3 | ||||||||||||
9.2 | Số lớp hoặc số người | 28 | 1 | 2 | 2 | 1 | ||||||||||||
10 | TD - QP | 6 | 101,5 | 16,9 | 84 | 0 | 0 | 0 | 14,5 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10.1 | ST/ lớp hoặc nhiệm vụ | 14,5 | 3 | |||||||||||||||
10.2 | Số lớp hoặc số người | 1 | 1 | |||||||||||||||
xxx | Tổng cộng | 68 | 1049 | 15,4 | 681 | 112 | 27 | 4 | 31,5 | 21 | 2 | 2 | 112 | 9 | 8,5 | 3 | 36 |
Khối | Số tiết | TOÁN | VĂN | LÝ | HÓA | ANH | |||||
HKI | HKII | HKI | HKII | HKI | HKII | HKI | HKII | HKI | HKII | ||
10 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
11 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
12 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khối | Số tiết | TOÁN | VĂN | LÝ | HÓA | ANH | SINH | Ghi chú | ||||||
HKI | HKII | HKI | HKII | HKI | HKII | HKI | HKII | HKI | HKII | HKI | HKII | |||
10 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
11 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
12 | 8 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢNG DẠY (GD) | KIÊM NHIỆM (KN) | DẠY THÊM (DT) | TS TIẾT | ||||||
Khối 10 (Môn/lớp) | Khối 11 (Môn/lớp) | Khối 12 (Môn/lớp) | TS tiết | Tên chức vụ, công việc | TS tiết | Môn, lớp | TS tiết | GD-KN | DT | ||
1 | |||||||||||
2 | |||||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
6 | |||||||||||
7 | |||||||||||
8 | |||||||||||
9 | |||||||||||
10 | |||||||||||
11 | |||||||||||
12 | |||||||||||
Tổng số tiết | X | X |
Tác giả bài viết: admin
Nguồn tin: thptthuxa.edu.vn
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
30
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 29
Hôm nay :
3427
Tháng hiện tại
: 53115
Tổng lượt truy cập : 1455601